Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bơ phờ



adj
Dishevelled, ruffled
đầu tóc bơ phờ ruffled hair
Haggard
mặt mũi bơ phờ to look haggard and wasted
thức đêm nhiều, trông người bơ phờ hẳn ra after many sleepless nights, he looked quite haggard

[bơ phờ]
tính từ.
dishevelled, ruffled; tired, worn out, exhausted
đầu tóc bơ phờ
ruffled hair
haggard
mặt mũi bơ phờ
to look haggard and wasted
thức đêm nhiều, trông người bơ phờ hẳn ra
after many sleepless nights, he looked quite haggard



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.